| diminuer le prix; rabaisser; avilir; dévaloriser; déprécier |
| | Giảm giá hà ng |
| diminuer le prix des marchndises |
| | Lạm phát giảm giá đồng tiá»n |
| l'inflation avilit la monnaie |
| | Giảm giá một công trình |
| rabaisser une oeuvre |
| | Giảm giá tà i năng |
| dévaloriser le talent |
| | Món hà ng đã bị giảm giá |
| marchandise qui a été dépréciée |